14701 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 6 , 14 , 11 , 7 , 9 , 12 |
, , , , , , |
14702 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 8*12 , 56+512÷3 |
, , |
14703 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 8 , 6 , 10 , 10 |
, , , , |
14704 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 9 , 8 , 6 , 6 , 14 , 14 |
, , , , , , |
14705 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 930 |
, |
14706 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
64 , 71 , 70 , 68 , 71 , 75 , 66 , 65 , 71 , 69 |
, , , , , , , , , |
14707 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7.1 , 2.1 |
, |
14708 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7.3 , 6.4 , 7 , 4.2 , 6.4 , 6.5 |
, , , , , |
14709 |
Ước Tính |
28-625÷(-5^3) |
|
14710 |
Ước Tính |
(-(40) cộng hoặc trừ căn bậc hai của (40)^2-4*1*-400)/(2(1)) |
|
14711 |
Ước Tính |
31/9 |
|
14712 |
Ước Tính |
1/4-(6(2+8))÷(-1)1/3(-1/9) |
|
14713 |
Ước Tính |
(22/7)÷(11/14) |
|
14714 |
Ước Tính |
250÷5 |
|
14715 |
Ước Tính |
171÷9 |
|
14716 |
Ước Tính |
126÷6 |
|
14717 |
Giải c |
18^2+12^2=c^2 |
|
14718 |
Giải d |
10-3(2d-9)+d=9(d+1) |
|
14719 |
Giải Y |
4y-3y=-2 |
|
14720 |
Giải n |
8/n=33/45 |
|
14721 |
Giải y |
căn bậc hai của 4y+5- căn bậc hai của y-1=3 |
|
14722 |
Rút gọn |
(8m^7-10m^5)÷2m^3 |
|
14723 |
Rút gọn |
(y^3)/(y^5) |
|
14724 |
Rút gọn |
12/36 |
|
14725 |
Rút gọn |
12/30 |
|
14726 |
Rút gọn |
(-1024)^(1/5) |
|
14727 |
Ước Tính |
((4/9)÷2)(3-1/4) |
|
14728 |
Ước Tính |
(24-8)÷(2^4) |
|
14729 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
6.004 |
|
14730 |
Nhân |
(5+2 căn bậc hai của 10)(2-3 căn bậc hai của 6) |
|
14731 |
Nhân |
5/2*2 |
|
14732 |
Nhân |
(5+ căn bậc hai của 5)^2 |
|
14733 |
Nhân |
(5.5-y)(2-2y) |
|
14734 |
Nhân |
(-5)(-x^2+7) |
|
14735 |
Nhân |
1/2*1/2*1/2*1/2 |
|
14736 |
Nhân |
(4z+1)(3z-8) |
|
14737 |
Nhân |
1/2*16 |
|
14738 |
Nhân |
3.14*8 |
|
14739 |
Nhân |
(4xy^3)/(5x^2)*(20x^3y^2)/(-16xy^7) |
|
14740 |
Nhân |
18*1/3 |
|
14741 |
Nhân |
(4x-9y)(4x+9y) |
|
14742 |
Nhân |
50*19 |
|
14743 |
Nhân |
(4x-6)(2x-9) |
|
14744 |
Nhân |
8.3*4.7 |
|
14745 |
Trừ |
-4-(-9) |
|
14746 |
Trừ |
20-7 |
|
14747 |
Trừ |
9 2/3-7 1/2 |
|
14748 |
Trừ |
-9-5 |
|
14749 |
Trừ |
9-5 |
|
14750 |
Chia |
7/20 |
|
14751 |
Trừ |
5 3/4-3 5/8 |
|
14752 |
Trừ |
5-3 |
|
14753 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
5.18 |
|
14754 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.8 |
|
14755 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
6.25 |
|
14756 |
Ước Tính |
84/100 |
|
14757 |
Ước Tính |
1÷(1/4) |
|
14758 |
Ước Tính |
2 5/7 |
|
14759 |
Ước Tính |
16÷7 |
|
14760 |
Ước Tính |
160÷5 |
|
14761 |
Ước Tính |
19÷8 |
|
14762 |
Ước Tính |
(-1/4)÷(-7/9) |
|
14763 |
Ước Tính |
(6/10)÷(12/7) |
|
14764 |
Ước Tính |
(343/216)^(-2/3) |
|
14765 |
Ước Tính |
4÷(1/5) |
|
14766 |
Ước Tính |
4% |
|
14767 |
Ước Tính |
8÷(1/3) |
|
14768 |
Ước Tính |
9÷(7/6) |
|
14769 |
Ước Tính |
7÷1 |
|
14770 |
Cộng |
45+45 |
|
14771 |
Cộng |
6 1/3+9 4/7 |
|
14772 |
Trừ |
3/5-1/3 |
|
14773 |
Trừ |
4/5-1/5 |
|
14774 |
Trừ |
7/12-1/4 |
|
14775 |
Trừ |
1/3-2/3 |
|
14776 |
Cộng |
-5/4-7/9 |
|
14777 |
Cộng |
1/7+3/7 |
|
14778 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11.6% |
|
14779 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
97 |
|
14780 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
99 |
|
14781 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.5% |
|
14782 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
93% |
|
14783 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình trụ (10)(12) |
|
14784 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình nón (12)(8) |
|
14785 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5 1/2 |
|
14786 |
Nhân |
(4x-5y)(6x-7y) |
|
14787 |
Nhân |
8*3.14 |
|
14788 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,6) , (5,-2) |
|
14789 |
Ước Tính |
(4^5)/(4^7) |
|
14790 |
Ước Tính |
50÷(-5)+(-1-((-2)^5)÷((-2)^3)) |
|
14791 |
Ước Tính |
((1-1÷((1+0.08÷52)^(8*52)))÷0.08)÷52 |
|
14792 |
Nhân |
40*10 |
|
14793 |
Nhân |
3*17 |
|
14794 |
Nhân |
38*5 |
|
14795 |
Nhân |
(4x-5)(2x+1) |
|
14796 |
Nhân |
3*180 |
|
14797 |
Nhân |
17*4 |
|
14798 |
Nhân |
(4x-2)(4x-2) |
|
14799 |
Nhân |
3/8*8/9 |
|
14800 |
Nhân |
(4x+y)(x-7y) |
|